--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lây lất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lây lất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lây lất
+ verb
to last
sống lây lất qua ngày
to live from day to day
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
lây lất
:
to lastsống lây lất qua ngàyto live from day to day
+
bàng bạc
:
Teem, overflowkhí anh hùng bàng bạc khắp non sôngheroism overflows in mountains and rivers of the landtình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩmthe work teems with humanity and patriotism
+
cách điện hóa
:
StylizeHình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóaThe flower and leaf design on the old engraving is stylizedNhững động tác cách điệu hóa trong chèoThe stylized gestures in the traditional operetta
+
đá màu
:
Soft stone (để mài dao)
+
kilter
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tựout of kilter không có thứ tựin kilter có thứ tự